Từ điển Thiều Chửu
嶸 - vanh
① Tranh vanh 崢嶸 cao ngất (chót vót). Người bé mà đã có tài hơn người thường gọi là đầu giốc tranh vanh 頭角崢嶸.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嶸 - vanh
Xem Tranh vanh 崢嶸. Vần Tranh.